hành trang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành trang+
- như hành lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành trang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hành trang":
hành trang hình trạng hoành tráng - Những từ có chứa "hành trang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
front page adornment ornamental ornament garniture bedeck adorn knick-knackery armament dog-ear more...
Lượt xem: 734